Môn:
Tâm lý học
Học kỳ 1
Năm học 2013-2014
STT
Số BD
Điểm cũ
Điểm PK
Lý do thay đổi điểm
Ghi chú
1
108
5.5
2
133
6.5
chấm sót ý câu 3
3
152
5.0
4
155
6.0
5
1025
Tư tưởng HCM
243
373
3.0
474
519
533
6
670
7.0
8.0
chấm sót ý câu 2
7
934
8
994
4.0
Kỹ năng giao tiếp
18
Nguyên lý cơ bản 1
2094
395
chưa chấm
kỷ luật trừ 25%
396
1.5
Nguyên lý cơ bản 2
25
58
7.5
chấm sót ý
156
189
cộng nhầm
245
2.0
257
8.5
354
384
9
414
10
420
11
426
12
434
13
457
14
471
15
611
16
616
17
695
696
1.0
19
699
20
703
21
744
22
1044
23
1083
24
1094
1096
26
1102
27
1104
28
1129
4.5
29
1134
Giáo dục học
33
44
48
49
54
56
61
62
65
66
80
0.5
93
105
106
chấm chưa chính xác
112
145
148
171
184
192
198
242
251
314
30
376
31
381
32
382
383
34
391
35
393
36
428
3.5
37
594
38
630
39
669
40
689
41
697
42
700
43
746
45
836
46
849
47
1031
1035
1038
50
2027
51
2034
52
2046
53
2047
2162
cộng nhầm điểm
55
2166
2196
Đường lối CM của ĐCSVN
74
82
117
118
121
123
135
136
142
150
161
163
164
165
264
267
268
269
270
271
277
281
282
304
306
307
345
346
347
360
385
386
413
416
424
431
432
433
440
441
442
446
447
448
484
499
506
627
635
638
639
660
661
663
664
57
665
1119
59