TT |
Lớp/ nhóm |
Tên học phần |
Ca học |
Lịch học |
Phòng học |
Giáo viên |
Sinh viên đã
đăng ký |
1 |
PSYC
202-K62.7_LT |
Giáo
dục học |
Sáng |
T5(1-4) |
C-109 |
Nguyễn
Thị Thanh Trà |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
2 |
PSYC
202-K62.9_LT |
Giáo
dục học |
Sáng |
T6(1-4) |
C-109 |
Vũ
Bá Tuấn |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
3 |
ENGL
102-K63.18_LT |
Tiếng
Anh 2 |
Chiều |
T5(6-8) |
K1-202 |
Trần
Thạch Thủy |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
4 |
ENGL
102-K63.22_LT |
Tiếng
Anh 2 |
Chiều |
T2(6-8) |
K1-203 |
Lại
Hồng Hà |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
5 |
ENGL
102-K63.43_LT |
Tiếng
Anh 2 |
Sáng |
T3(3-5) |
K1-205 |
Nguyễn
Thị Thanh Huyền B |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
6 |
ENGL
102-K63.48_LT |
Tiếng
Anh 2 |
Chiều |
T5(6-8) |
K1-205 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
7 |
POLI
101-K63.10_LT |
NLCB
của CN Mác-Lênin-phần 1 |
Chiều |
T6(9-10) |
C-113 |
|
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
8 |
PHYE
118-K63.8_LT |
Bóng
chuyền và PPGD 2 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-107 |
Nguyễn
Thị Thuỷ |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
9 |
PHYE
112-K63.10_LT |
Bóng
đá và PPGD 2 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-103 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
10 |
PHYE
110-K63.7_LT |
Bóng
ném và PPGD 2 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-106 |
Nguyễn
Hoài Phương |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
11 |
PHYE
108-K63.3_LT |
Bóng
rổ và PPGD 2 |
Sáng |
T4(1-2) |
SVĐ-102 |
Trần
Mạnh Hùng |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
12 |
PHYE
116-K63.10_LT |
Cầu
lông và PPGD 2 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-110 |
Trần
Văn Khôi |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
13 |
PHYE
114-K63.1_LT |
Khiêu
vũ Thể thao 2 |
Sáng |
T2(1-2) |
SVĐ-105 |
Lê
Thị Giang |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
14 |
PHYE
114-K63.6_LT |
Khiêu
vũ Thể thao 2 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-105 |
Lê
Thị Giang |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
15 |
PHYE
104-K63.11_LT |
Thể
dục nhịp điệu 2 |
Sáng |
T2(1-2) |
SVĐ-114 |
Nguyễn
Thu Huyền |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
16 |
PHYE
104-K63.9_LT |
Thể
dục nhịp điệu 2 |
Sáng |
T6(1-2) |
SVĐ-113 |
Nguyễn
Thu Huyền |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
17 |
PHYE
202-K62.10_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-115 |
Phùng
Thị Bích Hằng |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
18 |
PHYE
202-K62.15_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
Sáng |
T4(1-2) |
SVĐ-116 |
Phùng
Thị Bích Hằng |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
19 |
PHYE
202-K62.27_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
Sáng |
T5(1-2) |
SVĐ-117 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
20 |
PHYE
202-K62.30_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-117 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
21 |
PHYE
202-K62.33_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
Sáng |
T3(1-2) |
SVĐ-118 |
Lương
Thị Hà |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác |
22 |
PHYE
202-K62.43_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
Sáng |
T3(1-2) |
SVĐ-119 |
Phùng
Thị Bích Hằng |
SV
lên mạng tự chuyển sang lớp khác
|