Lưu ý:
* SV có tên trong DS trên nếu muốn hủy TTSP 2 hoặc đính chính thông tin cá nhân thì cần email tới hòm thư thuctap@hnue.edu.vn trước 15h00 ngày 20/01.
* SV chương trình 2 đang TTSP đợt 1 ở trường nào thì TTSP đợt 2 ở trường đó. Hiện nay đã có tên trên hệ thống trong DS TTSP 2.
* SV chương trình 2 ngành đặc thù (Mầm Non, Tiểu học) đã có tên trên hệ thống trong DS TTSP 2 do Khoa đề nghị.
Mã sv
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp
|
Khoa
|
Ngành 2
|
Trường thực tập
(cùng với SV Chương trình 1)
|
655906018
|
Vi Văn Hùng
|
26/10/1997
|
A
|
Quản lí GD
|
Sư phạm Hóa học
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655602013
|
Nguyễn Thị Cúc
|
28/08/1997
|
A
|
Lịch Sử
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655613037
|
Hoàng Mai Phương
|
04/12/1997
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655613053
|
Lê Thị Huyền Trang
|
03/10/1997
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
THPT Tùng Thiện (Sơn Tây)
|
655613054
|
Lê Thị Thu Trang
|
04/10/1997
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
THPT Tùng Thiện (Sơn Tây)
|
655906026
|
Vũ Diễm Quỳnh
|
11/09/1997
|
A
|
Quản lí GD
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
THPT Ba Vì
|
655102006
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
19/03/1997
|
A
|
Công nghệ thông tin
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Thạch Bàn (Long Biên)
|
655102012
|
Bùi Minh Hằng
|
21/07/1997
|
A
|
Công nghệ thông tin
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Tùng Thiện (Sơn Tây)
|
655102021
|
Bùi Thị Phương Nam
|
11/04/1997
|
A
|
Công nghệ thông tin
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Tùng Thiện (Sơn Tây)
|
655703012
|
Dương Khánh Huyền
|
25/04/1997
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Tùng Thiện (Sơn Tây)
|
655914003
|
Lê Ngọc Quỳnh Chi
|
02/01/1997
|
K
|
GD Tiểu học
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655602016
|
Kiều Thị Thúy Dung
|
07/09/1997
|
B
|
Lịch Sử
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655602055
|
Hồ Ngọc Bích Phương
|
26/02/1997
|
B
|
Lịch Sử
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655605075
|
Đỗ Thị Hoài Thương
|
08/05/1997
|
B
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655613003
|
Ngô Thị Cúc
|
24/01/1996
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Ba Vì
|
655613021
|
Phạm Thị Lan Hương
|
19/11/1997
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Ba Vì
|
655613025
|
Dương Thị Làn
|
01/03/1997
|
E
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Ba Vì
|
665605004
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
16/06/1998
|
A
|
LLCT & GDCD
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT dân tộc nội trú (Ba Vì)
|
655601008
|
Trần Thị Anh
|
29/10/1997
|
A
|
Ngữ Văn
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT dân tộc nội trú (Ba Vì)
|
655601071
|
Nguyễn Diệu Linh
|
16/12/1997
|
B
|
Ngữ Văn
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT dân tộc nội trú (Ba Vì)
|
655703011
|
Nguyễn Thị Thu Huệ
|
06/09/1997
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Ngọc Tảo (Phúc Thọ)
|
655703017
|
Trần Thúy Hường
|
02/01/1997
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Ngọc Tảo (Phúc Thọ)
|
655703025
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
16/04/1997
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Ngọc Tảo (Phúc Thọ)
|
655703029
|
Vũ Minh Phương
|
21/03/1996
|
A
|
Tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Thanh Oai B
|
665907010
|
Nguyễn Thị Hiền
|
27/10/1998
|
A
|
Triết học
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Thanh Oai B
|
655103004
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
10/08/1997
|
A
|
Vật lý
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Thanh Oai B
|
655103006
|
Phùng Vân Anh
|
21/06/1997
|
A
|
Vật lý
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Nguyễn Văn Cừ (Gia Lâm)
|
655103023
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
24/11/1997
|
A
|
Vật lý
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
THPT Nguyễn Văn Cừ (Gia Lâm)
|
655104073
|
Nguyễn Thị Phượng
|
30/12/1997
|
CN
|
SP Kỹ thuật
|
Sư phạm Toán học
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655103015
|
Nguyễn Gia Đại
|
16/09/1997
|
A
|
Vật lý
|
Sư phạm Toán học
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|
655103027
|
Nguyễn Anh Hoa
|
16/11/1997
|
A
|
Vật lý
|
Sư phạm Toán học
|
THCS & THPT Hà Thành (Bắc Từ Liêm)
|