Căn cứ vào Thông báo 238/ĐHSPHN-ĐT ngày 02 tháng 07 năm 2020 về Việc học môn GDQP&AN cho sinh viên K69 và Thông báo số 361/TB-ĐHSPHN ngày 18/9/2020 về việc thay đổi thời gian học của đợt 2,3,4 học phần GDQP&AN 3,4; căn cứ theo số lượng sinh viên đã đăng ký thành công tín chỉ của 2 học phần môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN 3,4.
Phòng Đào tạo thống kê danh sách sinh viên và đã cập nhật số tiền học lại môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN(3 và 4) của sinh viên K68 trở về trước lên trang cá nhân của sinh viên (Danh sách kèm theo).
Yêu cầu sinh viên:
-
Những sinh viên K68 trở về trước chưa học lần đầu môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN phần 3 và 4 (do bảo lưu, hoặc có lý do đặc biệt chưa được học lần đầu) làm đơn có xác nhận của Khoa Giáo dục Quốc phòng và Phòng Đào tạo (kèm quyết định bảo lưu phô tô) nộp về Phòng KH-TC từ ngày 26 đến ngày 28 tháng 10 năm 2020 (gặp Cô Nhung - hoặc Cô Dung - P.303) để hủy học phí học lại môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN (3 và 4) do học lần đầu.
-
Những sinh viên K68 trở về trước đóng tiền học lại môn GDQP&AN cả 2 học phần 1 và (3,4) đóng học phí học lại theo quy định vào tài khoản của Trường tại Thông báo số 346/TB-ĐHSPHN ngày 10/09/2020 về Việc thu học phí HK1 năm học 2020-2021. (Xem thông báo ở đây)
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Khóa |
Tên khoa |
Tên học phần |
Số TC |
Số tiền |
1 |
655104013 |
Hồ Thịnh Đạt |
29/09/1997 |
CN |
65 |
SP Kỹ thuật |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
1800000 |
2 |
675103090 |
Trần Kỳ Vĩ |
29/03/1999 |
TN |
67 |
Vật lý |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
1800000 |
3 |
675917008 |
Đặng Hải Long |
07/03/1999 |
D |
67 |
LLCT & GDCD |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
1500000 |
4 |
685101145 |
Nguyễn Thảo Vy |
22/07/2000 |
D |
68 |
Toán - Tin |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
1800000 |
5 |
685711118 |
Lương Thu Thảo |
03/07/2000 |
I |
68 |
Tiếng Anh |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
1500000 |
6 |
685913001 |
Cao Thị Vân Anh |
06/05/2000 |
K |
68 |
GD Mầm non |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
1500000 |
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Khóa |
Tên khoa |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
665603005 |
Dương Huệ Chúc |
01/12/1998 |
TN |
66 |
Ðịa lí |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
2 |
665801004 |
Lê Thị Việt Chinh |
24/03/1996 |
A |
66 |
Nghệ thuật |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
3 |
675101005 |
Nguyễn Đức Anh |
24/10/1999 |
TN |
67 |
Toán - Tin |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
4 |
675105050 |
Lê Thanh Huyền |
31/03/1999 |
C |
67 |
Công nghệ thông tin |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
5 |
675111011 |
Trần Khương Duy |
25/09/1999 |
E |
67 |
Toán - Tin |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
6 |
675603033 |
Trần Thị Thanh Huyền |
26/01/1999 |
A |
67 |
Ðịa lí |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
7 |
675701010 |
Ngô Thị Dinh |
04/04/1999 |
A |
67 |
Tiếng Anh |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
8 |
675701051 |
Đinh Thị Thanh Thủy |
21/07/1998 |
B |
67 |
Tiếng Anh |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
9 |
685613004 |
Đỗ Nguyễn Linh Chi |
03/05/2000 |
B |
68 |
LLCT & GDCD |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
10 |
685613009 |
La Thị Mỹ Duyên |
05/07/2000 |
B |
68 |
LLCT & GDCD |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
11 |
685613047 |
Nguyễn Huyền Trang |
11/07/2000 |
C |
68 |
LLCT & GDCD |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
12 |
685703003 |
Nguyễn Đào Linh Chi |
23/08/2000 |
A |
|
Tiếng Pháp |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
13 |
685711034 |
Trần Hải Hà |
19/02/2000 |
G |
68 |
Tiếng Anh |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
14 |
685711061 |
Hoàng Trang Hường |
27/02/2000 |
E1 |
|
Tiếng Anh |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
15 |
685904024 |
Hà Phương Khánh Linh |
02/08/2000 |
A |
68 |
GD Tiểu học |
Giáo dục quốc phòng 3 |
5 |
Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020 |
Lưu ý: Những sinh viên đã đăng ký học GDQP&AN học phần 3 và 4 trong học kỳ 3 năm học 2019-2020 (do dịch Covid chưa được học) đã tính học phí trong học kỳ đó, nên học kỳ này không tính lại học phí.
Danh sách học lại GDQP 1
STT |
Mã sv |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nơi sinh |
Số tín chỉ |
Số tiền |
Tên học phần |
1 |
675105006 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
17/09/1999 |
C |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
2 |
675105045 |
Phạm Việt Hoàng |
30/12/1999 |
B |
CNTT |
Hải Phòng |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
3 |
675102017 |
Hoàng Thị Thủy |
29/07/1999 |
A |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
4 |
675105022 |
Lê Đăng Doanh |
25/11/1999 |
D |
CNTT |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
5 |
675105028 |
Đinh Xuân Dương |
13/07/1998 |
C |
CNTT |
Ninh Bình |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
6 |
675105030 |
Nguyễn Mạnh Duy |
29/08/1997 |
D |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
7 |
675105081 |
Nguyễn Viết Thắng |
03/02/1998 |
B |
CNTT |
Nghệ An |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
8 |
675105082 |
Hoàng Tuấn Thành |
14/01/1996 |
D |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
9 |
675105083 |
Nguyễn Thế Thành |
12/12/1999 |
D |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
10 |
675105091 |
Hoàng Thị Anh Tú |
06/06/1999 |
C |
CNTT |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
11 |
685102003 |
Phạm Trung Kiên |
22/11/2000 |
A |
CNTT |
Thái Bình |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
12 |
685102014 |
Đỗ Anh Văn |
26/08/2000 |
A |
CNTT |
Phú Thọ |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
13 |
685105001 |
Lê Huy Quang Anh |
15/04/2000 |
C |
CNTT |
Thanh Hóa |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
14 |
685105011 |
Vũ Thái Dương |
16/04/2000 |
B |
CNTT |
Vĩnh Phúc |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
15 |
685105013 |
Trần Tiến Đạt |
05/06/2000 |
B |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
16 |
685105017 |
Lê Văn Hanh |
01/03/2000 |
D |
CNTT |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
17 |
685105039 |
Bùi Thị Ngọc Minh |
11/10/2000 |
B |
CNTT |
Ninh Bình |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
18 |
685105074 |
Nguyễn Minh Tuấn |
15/01/2000 |
C |
CNTT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
19 |
685105077 |
Trần Hà Vi |
01/07/2000 |
C |
CNTT |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
20 |
675105008 |
Phạm Thị Quế Anh |
07/09/1999 |
C |
CNTT |
Hà Nam |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
21 |
675105026 |
Lại Trọng Dũng |
07/10/1999 |
C |
CNTT |
Hà Nam |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
22 |
655609012 |
Lường Văn Cường |
07/03/1996 |
A |
CTXH |
Điện Biên |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
23 |
685603055 |
Trần Thị Tuyết |
01/09/2000 |
A |
Ðịa lí |
Bắc Giang |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
24 |
675905017 |
Đỗ Khánh Linh |
06/11/1999 |
A |
GDĐB |
Nam Định |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
25 |
685905011 |
Hà Thị Huệ |
06/06/2000 |
A |
GDĐB |
Vĩnh Phúc |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
26 |
685905031 |
Quách Huyền Trâm |
10/11/2000 |
A |
GDĐB |
Phú Thọ |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
27 |
685903021 |
Lò Thị Hương |
17/10/2000 |
A |
GDMN |
Điện Biên |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
28 |
685913008 |
Lê Thu Hà |
29/10/2000 |
K |
GDMN |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
29 |
685913015 |
Hoàng Thu Hương |
19/11/2000 |
K |
GDMN |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
30 |
685913016 |
Phạm Thị Lan Hương |
06/12/2000 |
K |
GDMN |
Bắc Giang |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
31 |
685913030 |
Bùi Thị Thanh Tiền |
11/12/2000 |
K |
GDMN |
Hoà Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
32 |
685913036 |
Vũ Hải Yến |
31/03/2000 |
K |
GDMN |
Nam Định |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
33 |
675901008 |
Nguyễn Minh Hải |
07/12/1999 |
A |
GDTC |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
34 |
675901013 |
Nguyễn Đức Luật |
11/02/1999 |
A |
GDTC |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
35 |
675901015 |
Nguyễn Ngọc Minh |
01/08/1999 |
A |
GDTC |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
36 |
675201022 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
26/09/1999 |
A |
Hóa học |
Thái Nguyên |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
37 |
685201006 |
Vũ Hoàng Anh |
08/10/1998 |
A |
Hóa học |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
38 |
685201037 |
Nguyễn Văn Hậu |
16/04/2000 |
CLC |
Hóa học |
Thái Bình |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
39 |
685201041 |
Nguyễn Trung Hiếu |
29/07/2000 |
A |
Hóa học |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
40 |
685201055 |
Vũ Tùng Lâm |
20/09/2000 |
CLC |
Hóa học |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
41 |
685201089 |
Nguyễn Quốc Trung |
26/03/1999 |
B |
Hóa học |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
42 |
655602057 |
Trần Thu Quyên |
06/09/1997 |
B |
Lịch Sử |
|
3 |
900,000 |
GDQP1 |
43 |
665602062 |
Nguyễn Như Phương |
21/01/1998 |
B |
Lịch Sử |
Sơn La |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
44 |
685605002 |
Trần Vũ Hoàn |
09/06/2000 |
A |
LLCT |
Thái Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
45 |
685613010 |
Trần Thị Hào |
13/07/2000 |
B |
LLCT |
Nghệ An |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
46 |
685613041 |
Tô Thị Thanh Thảo |
09/03/2000 |
C |
LLCT |
Ninh Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
47 |
685613048 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
03/09/2000 |
C |
LLCT |
Quảng Ninh |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
48 |
685613050 |
Trần Thị Kiều Trang |
04/10/2000 |
C |
LLCT |
Nam Định |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
49 |
685613051 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
22/11/2000 |
C |
LLCT |
Điện Biên |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
50 |
685613054 |
Nguyễn Hải Yến |
01/12/2000 |
C |
LLCT |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
51 |
675613001 |
Nguyễn Hồ Thanh An |
01/07/1999 |
E |
LLCT |
Bắc Ninh |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
52 |
665801004 |
Lê Thị Việt Chinh |
24/03/1996 |
A |
Nghệ thuật |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
53 |
675801009 |
Tạ Quang Hà |
25/11/1999 |
A |
Nghệ thuật |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
54 |
675801039 |
Lê Thị Yến |
05/11/1997 |
A |
Nghệ thuật |
Đắk Lắk |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
55 |
685601050 |
Nông Thị Phương Hoa |
22/11/2000 |
B |
Ngữ Văn |
|
3 |
900,000 |
GDQP1 |
56 |
685601106 |
Nguyễn Thị Thu Phượng |
16/01/2000 |
C |
Ngữ Văn |
Phú Thọ |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
57 |
665601024 |
Lương Trần Linh Chi |
13/12/1997 |
A |
Ngữ Văn |
Lạng Sơn |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
58 |
665611030 |
Lê Thị Hoài Thương |
17/12/1998 |
E |
Ngữ Văn |
|
3 |
900,000 |
GDQP1 |
59 |
675601040 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
24/09/1999 |
A |
Ngữ Văn |
Phú Thọ |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
60 |
675601041 |
Phan Lệ Hằng |
27/07/1999 |
A |
Ngữ Văn |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
61 |
685601003 |
Chu Ngọc Mỹ Anh |
27/10/2000 |
A |
Ngữ Văn |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
62 |
685601011 |
Trần Thị Lan Anh |
05/11/2000 |
A |
Ngữ Văn |
Kon Tum |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
63 |
685601042 |
Thái Thị Hằng |
16/08/1999 |
A |
Ngữ Văn |
Nghệ An |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
64 |
685611018 |
Phùng Thị Kiều Chinh |
23/09/2000 |
E |
Ngữ Văn |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
65 |
685611044 |
Trần Thanh Huyền |
23/05/2000 |
E |
Ngữ Văn |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
66 |
685611055 |
Trần Gia Linh |
30/03/2000 |
G |
Ngữ Văn |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
67 |
685611078 |
Dương Hồng Quyết |
13/12/1999 |
G |
Ngữ Văn |
T. Quang |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
68 |
685611099 |
Vũ Thị Trang |
21/12/1994 |
G |
Ngữ Văn |
|
3 |
900,000 |
GDQP1 |
69 |
655906010 |
Lê Thị Hằng |
02/03/1997 |
A |
QLGD |
Hải Dương |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
70 |
665906010 |
Nguyễn Minh Thúy |
04/08/1998 |
A |
QLGD |
Lạng Sơn |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
71 |
675301004 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
26/05/1999 |
TN |
Sinh học |
Nghệ An |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
72 |
645104072 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
03/12/1996 |
CN |
SPKT |
|
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
73 |
655104013 |
Hồ Thịnh Đạt |
29/09/1997 |
CN |
SPKT |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
74 |
665614001 |
Nguyễn Lê Quế An |
10/11/1998 |
B |
Tâm lý |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
75 |
665614004 |
Phan Hoàng Minh Anh |
21/11/1998 |
B |
Tâm lý |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
76 |
675614018 |
Bùi Thu Giang |
21/01/1999 |
C |
Tâm lý |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
77 |
685614011 |
Hồ Minh Tuấn Dương |
26/08/2000 |
D |
Tâm lý |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
78 |
685614037 |
Bùi Lê Phương Thảo |
29/10/2000 |
D |
Tâm lý |
Cao Bằng |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
79 |
685614040 |
Nguyễn Nhĩ Trang |
28/06/2000 |
D |
Tâm lý |
Thanh Hóa |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
80 |
675614011 |
Nguyễn Phi Bằng |
03/03/1998 |
B |
Tâm lý |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
81 |
675711035 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
17/05/1999 |
G |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
82 |
685701029 |
Phạm Kiều Hoa |
18/08/2000 |
A |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
83 |
685701036 |
Nguyễn Văn Kiên |
03/11/2000 |
B |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
84 |
685711030 |
Mai Thị Giang |
10/02/2000 |
H |
Tiếng Anh |
Thanh Hóa |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
85 |
685711055 |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
08/08/2000 |
G |
Tiếng Anh |
Lào Cai |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
86 |
685711069 |
Trần Khánh Linh |
11/09/2000 |
I |
Tiếng Anh |
Phú Thọ |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
87 |
685711084 |
Nguyễn Trà My |
29/12/2000 |
I |
Tiếng Anh |
Bắc Giang |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
88 |
685711086 |
Phạm Thị Thúy Nga |
11/11/2000 |
G |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
89 |
685711095 |
Dư Minh Nhật |
03/03/2000 |
I |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
90 |
685711114 |
Trịnh Thị Thanh Tâm |
20/12/2000 |
I |
Tiếng Anh |
Ninh Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
91 |
685711119 |
Mai Phương Thảo |
30/08/2000 |
I |
Tiếng Anh |
Quảng Ninh |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
92 |
685711134 |
Đặng Vũ Thúy Trúc |
24/01/2000 |
M |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
93 |
685711140 |
Đặng Thị Hải Yến |
15/05/2000 |
E |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
94 |
685711118 |
Lương Thu Thảo |
03/07/2000 |
I |
Tiếng Anh |
Quảng Ninh |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
95 |
675701051 |
Đinh Thị Thanh Thủy |
21/07/1998 |
B |
Tiếng Anh |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
96 |
685703018 |
Phạm Duyên Ngọc |
01/09/1999 |
A |
Tiếng Pháp |
Thái Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
97 |
685703020 |
Đào Thị Thảo |
08/11/2000 |
A |
Tiếng Pháp |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
98 |
665121015 |
Vũ Thị Ngọc Huyền |
24/05/1998 |
K1 |
Toán - Tin |
Ninh Bình |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
99 |
675121011 |
Dương Thái Hà |
15/02/1999 |
K |
Toán - Tin |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
100 |
675121020 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
15/05/1999 |
K |
Toán - Tin |
Phú Thọ |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
101 |
675121033 |
Lê Thị Thu Uyên |
01/02/1999 |
K |
Toán - Tin |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
102 |
685101021 |
Nguyễn Lê Duy |
04/11/2000 |
A |
Toán - Tin |
Thanh Hóa |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
103 |
685101033 |
Vũ Việt Hải |
07/04/2000 |
A |
Toán - Tin |
Quảng Ninh |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
104 |
685101111 |
Phạm Phương Thảo |
19/01/2000 |
C |
Toán - Tin |
Hà Nam |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
105 |
685111021 |
Vũ Tiến Long |
07/12/2000 |
E |
Toán - Tin |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
106 |
685111031 |
Trần Anh Sơn |
07/12/2000 |
E |
Toán - Tin |
Hải Dương |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
107 |
685111005 |
Vũ Hoàng Chi |
13/08/2000 |
E |
Toán - Tin |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
108 |
665907027 |
Nguyễn Thị Nhung |
06/06/1997 |
A |
Triết học |
Vĩnh Phúc |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
109 |
685907011 |
Phan Quỳnh Mai |
02/01/2000 |
A |
Triết học |
Thái Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
110 |
685103011 |
Nguyễn Thị Dàng |
16/09/2000 |
A |
Vật lý |
|
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
111 |
685103014 |
Nguyễn Du |
19/02/2000 |
A |
Vật lý |
Quảng Ninh |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
112 |
685103021 |
Lã Thị Bích Đào |
07/12/2000 |
A |
Vật lý |
Nam Định |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
113 |
685103024 |
Nguyễn Hương Giang |
22/11/2000 |
A |
Vật lý |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
114 |
685103046 |
Trần Thu Hương |
14/07/2000 |
A |
Vật lý |
Thanh Hóa |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
115 |
685103077 |
Tăng Thị Hoài Trang |
23/09/2000 |
B |
Vật lý |
Nghệ An |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
116 |
685113002 |
Nguyễn Thị Diệu Anh |
14/09/2000 |
K |
Vật lý |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
117 |
685113006 |
Hà Thùy Dương |
08/12/2000 |
K |
Vật lý |
Quảng Ninh |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
118 |
685113023 |
Phan Thị Hồng Nhung |
10/04/2000 |
K |
Vật lý |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
119 |
685113025 |
Trần Thị Quỳnh |
13/09/2000 |
K |
Vật lý |
Hà Nội |
3 |
1,080,000 |
GDQP1 |
120 |
665606021 |
Ngô Huy Hoàng |
08/10/1995 |
A |
VNH |
Nghệ An |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
121 |
665606054 |
Lê Thị Phương Thảo |
05/09/1998 |
B |
VNH |
Thanh Hóa |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
122 |
675606005 |
Nguyễn Phương Anh |
05/01/1999 |
A |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
123 |
675606008 |
Phùng Thị Vân Anh |
25/12/1999 |
A |
VNH |
Vĩnh Phúc |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
124 |
675606019 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
01/12/1999 |
A |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
125 |
675606021 |
Chử Thúy Hiền |
28/11/1999 |
A |
VNH |
Phú Thọ |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
126 |
675606027 |
Nguyễn Thị Hương |
25/05/1999 |
A |
VNH |
Bắc Ninh |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
127 |
675606052 |
Lương Thị Ngọc |
18/09/1999 |
B |
VNH |
Bắc Giang |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
128 |
675606055 |
Nguyễn Hồng Nhung |
02/07/1999 |
B |
VNH |
Ninh Bình |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
129 |
675606056 |
Đặng Thu Phương |
22/10/1999 |
B |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
130 |
675606061 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
01/01/1999 |
B |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
131 |
675606064 |
Cao Thị Ngọc Thảo |
10/08/1999 |
B |
VNH |
Nam Định |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
132 |
675606082 |
Nguyễn Ngọc Vũ |
01/05/1998 |
B |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
133 |
685606009 |
Nguyễn Ngọc Anh |
10/05/2000 |
A |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
134 |
685606028 |
Phùng Trung Hiếu |
07/11/2000 |
A |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
135 |
685606054 |
Tạ Thị Bích Loan |
08/12/2000 |
B |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
136 |
685606063 |
Đoàn Khôi Nguyên |
13/12/2000 |
B |
VNH |
Hà Nội |
3 |
900,000 |
GDQP1 |
137 |
685606082 |
Phan Thị Thùy Sương |
13/10/2000 |
B |
VNH |
Hà Tĩnh |
3 |
900,000 |
GDQP1 |