Chi tiết

Thông báo danh sách đóng học phí học lại môn GDQP&AN học phần 1, và 3, 4 (từ K68 trở về trước)

>

Căn cứ vào Thông báo 238/ĐHSPHN-ĐT ngày 02 tháng 07 năm 2020 về Việc học môn GDQP&AN cho sinh viên K69 và Thông báo số 361/TB-ĐHSPHN ngày 18/9/2020 về việc thay đổi thời gian học của đợt 2,3,4 học phần GDQP&AN 3,4; căn cứ theo số lượng sinh viên đã đăng ký thành công  tín chỉ của 2 học phần môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN 3,4.

            Phòng Đào tạo thống kê danh sách sinh viên và đã cập nhật số tiền học lại môn  GDQP&AN 1 và GDQP&AN(3 và 4) của sinh viên K68 trở về trước lên trang cá nhân của sinh viên (Danh sách kèm theo).

            Yêu cầu sinh viên:

  1. Những sinh viên K68 trở về trước chưa học lần đầu môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN phần 3 và 4 (do bảo lưu, hoặc có lý do đặc biệt chưa được học lần đầu) làm đơn có xác nhận của Khoa Giáo dục Quốc phòng và Phòng Đào tạo (kèm quyết định bảo lưu phô tô) nộp về Phòng KH-TC  từ ngày 26 đến ngày 28 tháng 10 năm 2020 (gặp Cô Nhung - hoặc Cô Dung - P.303) để hủy học phí học lại môn GDQP&AN 1 và GDQP&AN (3 và 4) do học lần đầu.

  2. Những sinh viên K68 trở về trước đóng tiền học lại môn GDQP&AN cả 2 học phần 1 và (3,4) đóng học phí học lại theo quy định vào tài khoản của Trường tại Thông báo số 346/TB-ĐHSPHN ngày 10/09/2020 về Việc thu học phí HK1 năm học 2020-2021. (Xem thông báo ở đây)

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Khóa Tên khoa Tên học phần Số TC Số tiền
1 655104013 Hồ Thịnh Đạt 29/09/1997 CN 65 SP Kỹ thuật Giáo dục quốc phòng 3 5 1800000
2 675103090 Trần Kỳ Vĩ 29/03/1999 TN 67 Vật lý Giáo dục quốc phòng 3 5 1800000
3 675917008 Đặng Hải Long 07/03/1999 D 67 LLCT & GDCD Giáo dục quốc phòng 3 5 1500000
4 685101145 Nguyễn Thảo Vy 22/07/2000 D 68 Toán - Tin Giáo dục quốc phòng 3 5 1800000
5 685711118 Lương Thu Thảo 03/07/2000 I 68 Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng 3 5 1500000
6 685913001 Cao Thị Vân Anh 06/05/2000 K 68 GD Mầm non Giáo dục quốc phòng 3 5 1500000

 

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Tên lớp Khóa Tên khoa Tên học phần Số TC Ghi chú
1 665603005 Dương Huệ Chúc 01/12/1998 TN 66 Ðịa lí Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
2 665801004 Lê Thị Việt Chinh 24/03/1996 A 66 Nghệ thuật Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
3 675101005 Nguyễn Đức Anh 24/10/1999 TN 67 Toán - Tin Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
4 675105050 Lê Thanh Huyền 31/03/1999 C 67 Công nghệ thông tin Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
5 675111011 Trần Khương Duy 25/09/1999 E 67 Toán - Tin Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
6 675603033 Trần Thị Thanh Huyền 26/01/1999 A 67 Ðịa lí Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
7 675701010 Ngô Thị Dinh 04/04/1999 A 67 Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
8 675701051 Đinh Thị Thanh Thủy 21/07/1998 B 67 Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
9 685613004 Đỗ Nguyễn Linh Chi 03/05/2000 B 68 LLCT & GDCD Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
10 685613009 La Thị Mỹ Duyên 05/07/2000 B 68 LLCT & GDCD Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
11 685613047 Nguyễn Huyền Trang 11/07/2000 C 68 LLCT & GDCD Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
12 685703003 Nguyễn Đào Linh Chi 23/08/2000 A   Tiếng Pháp Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
13 685711034 Trần Hải Hà 19/02/2000 G 68 Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
14 685711061 Hoàng Trang Hường 27/02/2000 E1   Tiếng Anh Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020
15 685904024 Hà Phương Khánh Linh 02/08/2000 A 68 GD Tiểu học Giáo dục quốc phòng 3 5 Đã cập nhật HP ở HK3/2019-2020

Lưu ý: Những sinh viên đã đăng ký học GDQP&AN học phần 3 và 4 trong học kỳ 3 năm học 2019-2020  (do dịch Covid chưa được học)  đã tính học phí trong học kỳ đó, nên học kỳ này không tính lại học phí.

Danh sách học lại GDQP 1

STT Mã sv Họ và tên Ngày sinh Lớp hành chính Khoa Nơi sinh Số tín chỉ Số tiền Tên học phần
1 675105006 Nguyễn Thị Lan Anh 17/09/1999 C CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
2 675105045 Phạm Việt Hoàng 30/12/1999 B CNTT  Hải Phòng 3 1,080,000 GDQP1
3 675102017 Hoàng Thị Thủy 29/07/1999 A CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
4 675105022 Lê Đăng Doanh 25/11/1999 D CNTT  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
5 675105028 Đinh Xuân Dương 13/07/1998 C CNTT  Ninh Bình 3 1,080,000 GDQP1
6 675105030 Nguyễn Mạnh Duy 29/08/1997 D CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
7 675105081 Nguyễn Viết Thắng 03/02/1998 B CNTT  Nghệ An 3 1,080,000 GDQP1
8 675105082 Hoàng Tuấn Thành 14/01/1996 D CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
9 675105083 Nguyễn Thế Thành 12/12/1999 D CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
10 675105091 Hoàng Thị Anh Tú 06/06/1999 C CNTT  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
11 685102003 Phạm Trung Kiên 22/11/2000 A CNTT  Thái Bình 3 1,080,000 GDQP1
12 685102014 Đỗ Anh Văn 26/08/2000 A CNTT  Phú Thọ 3 1,080,000 GDQP1
13 685105001 Lê Huy Quang Anh 15/04/2000 C CNTT  Thanh Hóa 3 1,080,000 GDQP1
14 685105011 Vũ Thái Dương 16/04/2000 B CNTT  Vĩnh Phúc 3 1,080,000 GDQP1
15 685105013 Trần Tiến Đạt 05/06/2000 B CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
16 685105017 Lê Văn Hanh 01/03/2000 D CNTT  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
17 685105039 Bùi Thị Ngọc Minh 11/10/2000 B CNTT  Ninh Bình 3 1,080,000 GDQP1
18 685105074 Nguyễn Minh Tuấn 15/01/2000 C CNTT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
19 685105077 Trần Hà Vi 01/07/2000 C CNTT  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
20 675105008 Phạm Thị Quế Anh 07/09/1999 C CNTT  Hà Nam 3 1,080,000 GDQP1
21 675105026 Lại Trọng Dũng 07/10/1999 C CNTT  Hà Nam 3 1,080,000 GDQP1
22 655609012 Lường Văn Cường 07/03/1996 A CTXH  Điện Biên 3 900,000 GDQP1
23 685603055 Trần Thị Tuyết 01/09/2000 A Ðịa lí  Bắc Giang 3 1,080,000 GDQP1
24 675905017 Đỗ Khánh Linh 06/11/1999 A GDĐB  Nam Định 3 900,000 GDQP1
25 685905011 Hà Thị Huệ 06/06/2000 A GDĐB  Vĩnh Phúc 3 900,000 GDQP1
26 685905031 Quách Huyền Trâm 10/11/2000 A GDĐB  Phú Thọ 3 900,000 GDQP1
27 685903021 Lò Thị Hương 17/10/2000 A GDMN  Điện Biên 3 900,000 GDQP1
28 685913008 Lê Thu Hà 29/10/2000 K GDMN  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
29 685913015 Hoàng Thu Hương 19/11/2000 K GDMN  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
30 685913016 Phạm Thị Lan Hương 06/12/2000 K GDMN  Bắc Giang 3 900,000 GDQP1
31 685913030 Bùi Thị Thanh Tiền 11/12/2000 K GDMN  Hoà Bình 3 900,000 GDQP1
32 685913036 Vũ Hải Yến 31/03/2000 K GDMN  Nam Định 3 900,000 GDQP1
33 675901008 Nguyễn Minh Hải 07/12/1999 A GDTC  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
34 675901013 Nguyễn Đức Luật 11/02/1999 A GDTC  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
35 675901015 Nguyễn Ngọc Minh 01/08/1999 A GDTC  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
36 675201022 Hoàng Thị Thu Hiền 26/09/1999 A Hóa học  Thái Nguyên 3 1,080,000 GDQP1
37 685201006 Vũ Hoàng Anh 08/10/1998 A Hóa học  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
38 685201037 Nguyễn Văn Hậu 16/04/2000 CLC Hóa học  Thái Bình 3 1,080,000 GDQP1
39 685201041 Nguyễn Trung Hiếu 29/07/2000 A Hóa học  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
40 685201055 Vũ Tùng Lâm 20/09/2000 CLC Hóa học  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
41 685201089 Nguyễn Quốc Trung 26/03/1999 B Hóa học  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
42 655602057 Trần Thu Quyên 06/09/1997 B Lịch Sử   3 900,000 GDQP1
43 665602062 Nguyễn Như Phương 21/01/1998 B Lịch Sử  Sơn La 3 900,000 GDQP1
44 685605002 Trần Vũ Hoàn 09/06/2000 A LLCT  Thái Bình 3 900,000 GDQP1
45 685613010 Trần Thị Hào 13/07/2000 B LLCT  Nghệ An 3 900,000 GDQP1
46 685613041 Tô Thị Thanh Thảo 09/03/2000 C LLCT  Ninh Bình 3 900,000 GDQP1
47 685613048 Nguyễn Thị Ngọc Trang 03/09/2000 C LLCT  Quảng Ninh 3 900,000 GDQP1
48 685613050 Trần Thị Kiều Trang 04/10/2000 C LLCT  Nam Định 3 900,000 GDQP1
49 685613051 Nguyễn Xuân Tuấn 22/11/2000 C LLCT  Điện Biên 3 900,000 GDQP1
50 685613054 Nguyễn Hải Yến 01/12/2000 C LLCT  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
51 675613001 Nguyễn Hồ Thanh An 01/07/1999 E LLCT   Bắc Ninh 3 900,000 GDQP1
52 665801004 Lê Thị Việt Chinh 24/03/1996 A Nghệ thuật  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
53 675801009 Tạ Quang Hà 25/11/1999 A Nghệ thuật  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
54 675801039 Lê Thị Yến 05/11/1997 A Nghệ thuật  Đắk Lắk 3 1,080,000 GDQP1
55 685601050 Nông Thị Phương Hoa 22/11/2000 B Ngữ Văn   3 900,000 GDQP1
56 685601106 Nguyễn Thị Thu Phượng 16/01/2000 C Ngữ Văn  Phú Thọ 3 900,000 GDQP1
57 665601024 Lương Trần Linh Chi 13/12/1997 A Ngữ Văn  Lạng Sơn 3 900,000 GDQP1
58 665611030 Lê Thị Hoài Thương 17/12/1998 E Ngữ Văn   3 900,000 GDQP1
59 675601040 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/09/1999 A Ngữ Văn  Phú Thọ 3 900,000 GDQP1
60 675601041 Phan Lệ Hằng 27/07/1999 A Ngữ Văn  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
61 685601003 Chu Ngọc Mỹ Anh 27/10/2000 A Ngữ Văn  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
62 685601011 Trần Thị Lan Anh 05/11/2000 A Ngữ Văn  Kon Tum 3 900,000 GDQP1
63 685601042 Thái Thị Hằng 16/08/1999 A Ngữ Văn  Nghệ An 3 900,000 GDQP1
64 685611018 Phùng Thị Kiều Chinh 23/09/2000 E Ngữ Văn  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
65 685611044 Trần Thanh Huyền 23/05/2000 E Ngữ Văn  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
66 685611055 Trần Gia Linh 30/03/2000 G Ngữ Văn  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
67 685611078 Dương Hồng Quyết 13/12/1999 G Ngữ Văn  T. Quang 3 900,000 GDQP1
68 685611099 Vũ Thị Trang 21/12/1994 G Ngữ Văn   3 900,000 GDQP1
69 655906010 Lê Thị Hằng 02/03/1997 A QLGD  Hải Dương 3 900,000 GDQP1
70 665906010 Nguyễn Minh Thúy 04/08/1998 A QLGD  Lạng Sơn 3 900,000 GDQP1
71 675301004 Nguyễn Thị Thanh Bình 26/05/1999 TN Sinh học  Nghệ An 3 1,080,000 GDQP1
72 645104072 Nguyễn Tiến Thịnh 03/12/1996 CN SPKT   3 1,080,000 GDQP1
73 655104013 Hồ Thịnh Đạt 29/09/1997 CN SPKT  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
74 665614001 Nguyễn Lê Quế An 10/11/1998 B Tâm lý  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
75 665614004 Phan Hoàng Minh Anh 21/11/1998 B Tâm lý  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
76 675614018 Bùi Thu Giang 21/01/1999 C Tâm lý  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
77 685614011 Hồ Minh Tuấn Dương 26/08/2000 D Tâm lý  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
78 685614037 Bùi Lê Phương Thảo 29/10/2000 D Tâm lý  Cao Bằng 3 900,000 GDQP1
79 685614040 Nguyễn Nhĩ Trang 28/06/2000 D Tâm lý  Thanh Hóa 3 900,000 GDQP1
80 675614011 Nguyễn Phi Bằng 03/03/1998 B Tâm lý  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
81 675711035 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17/05/1999 G Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
82 685701029 Phạm Kiều Hoa 18/08/2000 A Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
83 685701036 Nguyễn Văn Kiên 03/11/2000 B Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
84 685711030 Mai Thị Giang 10/02/2000 H Tiếng Anh  Thanh Hóa 3 900,000 GDQP1
85 685711055 Nguyễn Thị Minh Huyền 08/08/2000 G Tiếng Anh  Lào Cai 3 900,000 GDQP1
86 685711069 Trần Khánh Linh 11/09/2000 I Tiếng Anh  Phú Thọ 3 900,000 GDQP1
87 685711084 Nguyễn Trà My 29/12/2000 I Tiếng Anh  Bắc Giang 3 900,000 GDQP1
88 685711086 Phạm Thị Thúy Nga 11/11/2000 G Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
89 685711095 Dư Minh Nhật 03/03/2000 I Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
90 685711114 Trịnh Thị Thanh Tâm 20/12/2000 I Tiếng Anh  Ninh Bình 3 900,000 GDQP1
91 685711119 Mai Phương Thảo 30/08/2000 I Tiếng Anh  Quảng Ninh 3 900,000 GDQP1
92 685711134 Đặng Vũ Thúy Trúc 24/01/2000 M Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
93 685711140 Đặng Thị Hải Yến 15/05/2000 E Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
94 685711118 Lương Thu Thảo 03/07/2000 I Tiếng Anh  Quảng Ninh 3 900,000 GDQP1
95 675701051 Đinh Thị Thanh Thủy 21/07/1998 B Tiếng Anh  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
96 685703018 Phạm Duyên Ngọc 01/09/1999 A Tiếng Pháp  Thái Bình 3 900,000 GDQP1
97 685703020 Đào Thị Thảo 08/11/2000 A Tiếng Pháp  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
98 665121015 Vũ Thị Ngọc Huyền 24/05/1998 K1 Toán - Tin  Ninh Bình 3 1,080,000 GDQP1
99 675121011 Dương Thái Hà 15/02/1999 K Toán - Tin  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
100 675121020 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/05/1999 K Toán - Tin  Phú Thọ 3 1,080,000 GDQP1
101 675121033 Lê Thị Thu Uyên 01/02/1999 K Toán - Tin  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
102 685101021 Nguyễn Lê Duy 04/11/2000 A Toán - Tin  Thanh Hóa 3 1,080,000 GDQP1
103 685101033 Vũ Việt Hải 07/04/2000 A Toán - Tin  Quảng Ninh 3 1,080,000 GDQP1
104 685101111 Phạm Phương Thảo 19/01/2000 C Toán - Tin  Hà Nam 3 1,080,000 GDQP1
105 685111021 Vũ Tiến Long 07/12/2000 E Toán - Tin  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
106 685111031 Trần Anh Sơn 07/12/2000 E Toán - Tin  Hải Dương 3 1,080,000 GDQP1
107 685111005 Vũ Hoàng Chi 13/08/2000 E Toán - Tin  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
108 665907027 Nguyễn Thị Nhung 06/06/1997 A Triết học  Vĩnh Phúc 3 900,000 GDQP1
109 685907011 Phan Quỳnh Mai 02/01/2000 A Triết học  Thái Bình 3 900,000 GDQP1
110 685103011 Nguyễn Thị Dàng 16/09/2000 A Vật lý   3 1,080,000 GDQP1
111 685103014 Nguyễn Du 19/02/2000 A Vật lý  Quảng Ninh 3 1,080,000 GDQP1
112 685103021 Lã Thị Bích Đào 07/12/2000 A Vật lý  Nam Định 3 1,080,000 GDQP1
113 685103024 Nguyễn Hương Giang 22/11/2000 A Vật lý  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
114 685103046 Trần Thu Hương 14/07/2000 A Vật lý  Thanh Hóa 3 1,080,000 GDQP1
115 685103077 Tăng Thị Hoài Trang 23/09/2000 B Vật lý  Nghệ An 3 1,080,000 GDQP1
116 685113002 Nguyễn Thị Diệu Anh 14/09/2000 K Vật lý  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
117 685113006 Hà Thùy Dương 08/12/2000 K Vật lý  Quảng Ninh 3 1,080,000 GDQP1
118 685113023 Phan Thị Hồng Nhung 10/04/2000 K Vật lý  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
119 685113025 Trần Thị Quỳnh 13/09/2000 K Vật lý  Hà Nội 3 1,080,000 GDQP1
120 665606021 Ngô Huy Hoàng 08/10/1995 A VNH  Nghệ An 3 900,000 GDQP1
121 665606054 Lê Thị Phương Thảo 05/09/1998 B VNH  Thanh Hóa 3 900,000 GDQP1
122 675606005 Nguyễn Phương Anh 05/01/1999 A VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
123 675606008 Phùng Thị Vân Anh 25/12/1999 A VNH  Vĩnh Phúc 3 900,000 GDQP1
124 675606019 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/12/1999 A VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
125 675606021 Chử Thúy Hiền 28/11/1999 A VNH  Phú Thọ 3 900,000 GDQP1
126 675606027 Nguyễn Thị Hương 25/05/1999 A VNH  Bắc Ninh 3 900,000 GDQP1
127 675606052 Lương Thị Ngọc 18/09/1999 B VNH  Bắc Giang 3 900,000 GDQP1
128 675606055 Nguyễn Hồng Nhung 02/07/1999 B VNH  Ninh Bình 3 900,000 GDQP1
129 675606056 Đặng Thu Phương 22/10/1999 B VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
130 675606061 Nguyễn Ngọc Sơn 01/01/1999 B VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
131 675606064 Cao Thị Ngọc Thảo 10/08/1999 B VNH  Nam Định 3 900,000 GDQP1
132 675606082 Nguyễn Ngọc Vũ 01/05/1998 B VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
133 685606009 Nguyễn Ngọc Anh 10/05/2000 A VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
134 685606028 Phùng Trung Hiếu 07/11/2000 A VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
135 685606054 Tạ Thị Bích Loan 08/12/2000 B VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
136 685606063 Đoàn Khôi Nguyên 13/12/2000 B VNH  Hà Nội 3 900,000 GDQP1
137 685606082 Phan Thị Thùy Sương 13/10/2000 B VNH  Hà Tĩnh 3 900,000 GDQP1

 

Các thông báo khác
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 16:26:03)
TKB HK2 năm học 2018-2019 (12/21/2018 16:09:42)