Căn cứ vào Thông báo 238/ĐHSPHN-ĐT ngày 02 tháng 07 năm 2020 về Việc học môn GDQP&AN cho sinh viên K69 và căn cứ theo số lượng sinh viên đã đăng ký thành công tín chỉ học môn GDQP&AN (3 và 4).
Phòng Đào tạo thống kê danh sách sinh viên và đã cập nhật số tiền học lại môn GDQP&AN(3 và 4) của sinh viên K68 trở về trước lên trang cá nhân của sinh viên (Danh sách kèm theo).
Yêu cầu sinh viên:
-
Những sinh viên K68 trở về trước chưa học lần đầu môn GDQP&AN phần 3 và 4 (do bảo lưu, hoặc có lý do đặc biệt chưa được học lần đầu) làm đơn có xác nhận của Khoa Giáo dục Quốc phòng và Phòng Đào tạo (kèm bản sao quyết định bảo lưu) nộp về Phòng KH-TC từ ngày 13 đến ngày 15 tháng 7 năm 2020 (gặp Cô Nhung - hoặc Cô Dung - P.303 ) để hủy học phí học lại môn GDQP&AN (3 và 4) do học lần đầu.
-
Những sinh viên K68 trở về trước đóng học phí học lại môn GDQP&AN (3 và 4) theo quy định vào tài khoản của Trường tại Thông báo số 219/TB-ĐHSPHN ngày 16/06/2020 về Việc thu học phí HK3 năm học 2019-2020.
Danh sách sinh viên:
Mã SV
|
Khoa
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Số TC
|
Số tiền
|
675101005
|
Toán
|
Nguyễn Đức Anh
|
24/10/1999
|
TN
|
5
|
1,600,000
|
645104072
|
SPKT
|
Nguyễn Tiến Thịnh
|
03/12/1996
|
CN
|
5
|
1,600,000
|
675105050
|
CNTT
|
Lê Thanh Huyền
|
31/03/1999
|
C
|
5
|
1,600,000
|
675111011
|
Toán
|
Trần Khương Duy
|
25/09/1999
|
E
|
5
|
1,600,000
|
675601132
|
Văn
|
Vũ Thị Thảo
|
31/07/1999
|
TN
|
5
|
1,350,000
|
675601141
|
Văn
|
Hoàng Xuân Trang
|
29/10/1999
|
D
|
5
|
1,350,000
|
675602042
|
Sử
|
Đào Minh Ngọc
|
23/10/1998
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675602052
|
Sử
|
Nguyễn Thị Thu Quyên
|
29/06/1999
|
A
|
5
|
1,350,000
|
665603005
|
Địa
|
Dương Huệ Chúc
|
01/12/1998
|
TN
|
6
|
1,600,000
|
675603033
|
Địa
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
26/01/1999
|
A
|
5
|
1,600,000
|
665606021
|
VNH
|
Ngô Huy Hoàng
|
08/10/1995
|
A
|
5
|
1,350,000
|
665606054
|
VNH
|
Lê Thị Phương Thảo
|
05/09/1998
|
B
|
5
|
1,350,000
|
655609012
|
CTXH
|
Lường Văn Cường
|
07/03/1996
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675609006
|
CTXH
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
07/07/1999
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675609026
|
CTXH
|
Phạm Thanh Hà
|
21/10/1998
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675609040
|
CTXH
|
Khuất Thùy Linh
|
17/10/1999
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675609076
|
CTXH
|
Dương Thị Thu Thủy
|
13/05/1999
|
B
|
5
|
1,350,000
|
685609028
|
CTXH
|
Phạm Hà Vy
|
21/08/2000
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675613023
|
LLCT
|
Nguyễn Công Minh
|
23/08/1999
|
E
|
5
|
1,350,000
|
685613004
|
LLCT
|
Đỗ Nguyễn Linh Chi
|
03/05/2000
|
B
|
5
|
1,350,000
|
685613009
|
LLCT
|
La Thị Mỹ Duyên
|
05/07/2000
|
B
|
5
|
1,350,000
|
685613047
|
LLCT
|
Nguyễn Huyền Trang
|
11/07/2000
|
C
|
5
|
1,350,000
|
685613054
|
LLCT
|
Nguyễn Hải Yến
|
01/12/2000
|
C
|
6
|
1,350,000
|
675614020
|
Tâm lý
|
Lê Thị Thu Hà
|
07/10/1999
|
C
|
5
|
1,350,000
|
685614002
|
Tâm lý
|
Hoàng Thùy Anh
|
10/07/1999
|
C
|
5
|
1,350,000
|
685614018
|
Tâm lý
|
Lê Thanh Huệ
|
19/08/2000
|
C
|
5
|
1,350,000
|
675701010
|
Anh
|
Ngô Thị Dinh
|
04/04/1999
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675701051
|
Anh
|
Đinh Thị Thanh Thủy
|
21/07/1998
|
B
|
5
|
1,350,000
|
685701075
|
Anh
|
Vũ Thị Tường Vi
|
02/10/2000
|
C
|
5
|
1,350,000
|
685703003
|
Pháp
|
Nguyễn Đào Linh Chi
|
23/08/2000
|
A
|
6
|
1,350,000
|
685711034
|
Anh
|
Trần Hải Hà
|
19/02/2000
|
G
|
5
|
1,350,000
|
685711061
|
Anh
|
Hoàng Trang Hường
|
27/02/2000
|
E1
|
6
|
1,350,000
|
665801004
|
Nghệ thuật
|
Lê Thị Việt Chinh
|
24/03/1996
|
A
|
5
|
1,600,000
|
685901011
|
GDTC
|
Khuất Thị Thu Hằng
|
02/10/2000
|
A
|
5
|
1,600,000
|
685904024
|
GDTH
|
Hà Phương Khánh Linh
|
02/08/2000
|
A
|
5
|
1,350,000
|
675905015
|
GDĐB
|
Bùi Ngọc Lan
|
12/01/1999
|
A
|
5
|
1,350,000
|