Trường Đại học Sư phạm Hà nội đã ban hành Quyết định số 4319/QĐ-ĐHSPHN ngày 11/07/2019 về việc Quy định mức thu học phí các bậc đào tạo hệ chính quy năm học 2019 – 2020.
Căn cứ Thông báo số 03/TB- ĐHSPHN ngày 02 tháng 01 năm 2020 và Thông báo số 156/TB-ĐHSPHN ngày 06 tháng 05 năm 2020 về việc lịch thu học phí Học kỳ 2 năm học 2019 – 2020 (lịch thu từ ngày 09/05/2020 đến ngày
19/05/2020) và Thông báo số 188/TB-ĐHSPHN ngày 27/05/2020 về việc sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ học phí HK2/2019-2020 (yêu cầu sinh viên đóng học phí trước ngày 10/06/2020).
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện nay vẫn còn một số sinh viên chưa hoàn thành nghĩa vụ nộp học phí theo thời hạn đã quy định (có danh sách kèm theo).
Nhà trường đề nghị Ông (Bà) Trưởng khoa thông báo Danh sách sinh viên không đủ điều kiện xét tốt nghiệp học kỳ 2 năm học 2019-2020 đến từng sinh viên có tên trong danh sách này và yêu cầu sinh viên phải đóng đủ học phí trước khi xét tốt nghiệp ở Hội đồng cấp Trường nếu không sẽ không được xét tốt nghiệp trong học kỳ này.
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Phải nộp
|
Miễn giảm
|
Còn nộp
|
Đã nộp
|
Dư cuối kỳ
|
615105007
|
Đào Đại Dương
|
04/07/1992
|
C
|
5,200,000
|
0
|
5,200,000
|
0
|
5,200,000
|
615105033
|
Phan Quốc Khánh
|
02/09/1993
|
B
|
6,720,000
|
0
|
6,720,000
|
0
|
6,720,000
|
615105043
|
Nguyễn Thị Lụa
|
08/09/1993
|
B
|
2,800,000
|
0
|
2,800,000
|
0
|
2,800,000
|
615105062
|
Trần Duy Phương
|
13/05/1993
|
C
|
2,200,000
|
0
|
2,200,000
|
0
|
2,200,000
|
615105094
|
Đặng Thị Yến
|
16/12/1993
|
C
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
0
|
2,000,000
|
625105034
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
08/10/1993
|
B
|
12,660,000
|
0
|
12,660,000
|
0
|
12,660,000
|
625105040
|
Nguyễn Hữu Giang
|
28/07/1994
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
625111029
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
31/05/1994
|
E
|
5,760,000
|
0
|
5,760,000
|
0
|
5,760,000
|
625606002
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
05/07/1993
|
A
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
0
|
1,380,000
|
625611067
|
Vũ Thị Thảo
|
27/12/1990
|
G
|
1,470,000
|
0
|
1,470,000
|
0
|
1,470,000
|
625801035
|
Trần Anh Thắng
|
29/01/1993
|
A
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
635102019
|
Đoàn Đức Lưu
|
18/06/1995
|
A
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
0
|
1,200,000
|
635105014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
13/09/1995
|
B
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
0
|
1,080,000
|
635105018
|
Vũ Thị Quỳnh
|
05/10/1995
|
B
|
4,560,000
|
0
|
4,560,000
|
0
|
4,560,000
|
635105020
|
Nguyễn Văn Thanh
|
27/09/1995
|
B
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
635301058
|
Đặng Thị Nhung
|
20/06/1995
|
B
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
0
|
4,710,000
|
635609018
|
Phùng Thị Hà
|
22/03/1995
|
A
|
3,990,000
|
0
|
3,990,000
|
0
|
3,990,000
|
635802001
|
Ngô Đức Anh
|
27/11/1995
|
B
|
9,870,000
|
0
|
9,870,000
|
5,670,000
|
4,200,000
|
645104048
|
Trịnh Quang Lộc
|
30/09/1993
|
DN
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
0
|
1,500,000
|
645104061
|
Đoàn Thị Nhài
|
22/09/1996
|
DT
|
2,750,000
|
0
|
2,750,000
|
1,750,000
|
1,000,000
|
645104080
|
Nguyễn Thu Trang
|
09/06/1991
|
DT
|
3,020,000
|
0
|
3,020,000
|
2,020,000
|
1,000,000
|
645105005
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
15/01/1996
|
C
|
5,820,000
|
0
|
5,820,000
|
4,320,000
|
1,500,000
|
645105016
|
Khuất Thị Việt Hà
|
17/03/1996
|
C
|
7,320,000
|
0
|
7,320,000
|
4,320,000
|
3,000,000
|
645105070
|
Nguyễn Toàn Vinh
|
01/09/1996
|
B
|
6,000,000
|
0
|
6,000,000
|
0
|
6,000,000
|
645201007
|
Trần Thị Thanh Bình
|
26/09/1996
|
A
|
9,550,000
|
0
|
9,550,000
|
2,970,000
|
6,580,000
|
645301056
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
02/04/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
645301057
|
Nguyễn Thiên Thanh
|
01/01/1996
|
A
|
4,460,000
|
0
|
4,460,000
|
2,460,000
|
2,000,000
|
645301084
|
Phạm Thị Hoàng Yến
|
18/05/1996
|
TN
|
600,000
|
0
|
600,000
|
0
|
600,000
|
645603104
|
Dương Thị Yến
|
16/04/1993
|
B
|
4,650,000
|
0
|
4,650,000
|
1,350,000
|
3,300,000
|
645605003
|
Đỗ Phương Anh
|
07/09/1996
|
A
|
8,710,000
|
0
|
8,710,000
|
6,010,000
|
2,700,000
|
645609092
|
Phạm Thu Trang
|
08/12/1996
|
B
|
3,720,000
|
0
|
3,720,000
|
3,220,000
|
500,000
|
645611038
|
Phạm Minh Ngọc
|
05/09/1996
|
E
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
0
|
3,780,000
|
645614020
|
Phan Khánh Linh
|
06/11/1996
|
B
|
10,380,000
|
0
|
10,380,000
|
4,830,000
|
5,550,000
|
645614037
|
Đào Huyền Trang
|
11/04/1995
|
B
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
0
|
3,360,000
|
645703004
|
Nguyễn Anh Duy
|
05/01/1996
|
A
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
0
|
4,010,000
|
645801007
|
Nguyễn Xuân Huy
|
13/02/1996
|
A
|
1,850,000
|
0
|
1,850,000
|
570,000
|
1,280,000
|
645901060
|
Phạm Văn Việt
|
19/07/1993
|
B
|
9,300,000
|
0
|
9,300,000
|
5,700,000
|
3,600,000
|
647101004
|
Vũ Đức Hiệp
|
07/05/1995
|
A
|
5,850,000
|
0
|
5,850,000
|
4,050,000
|
1,800,000
|
647103002
|
Nguyễn Anh Đức
|
30/08/1995
|
A
|
3,060,000
|
0
|
3,060,000
|
2,100,000
|
960,000
|
647103004
|
Phạm Tiến Huy
|
24/10/1995
|
A
|
5,190,000
|
0
|
5,190,000
|
3,990,000
|
1,200,000
|
647601019
|
Nguyễn Thị ánh Tuyết
|
14/11/1995
|
D
|
3,120,000
|
0
|
3,120,000
|
960,000
|
2,160,000
|
647904005
|
Vũ Phương Thảo
|
31/01/1995
|
A
|
3,750,000
|
0
|
3,750,000
|
0
|
3,750,000
|
655101107
|
Trần Phúc Tài
|
19/02/1997
|
C
|
4,170,000
|
0
|
4,170,000
|
2,250,000
|
1,920,000
|
655104085
|
Vũ Thị Thanh Thảo
|
25/05/1997
|
DN
|
900,000
|
0
|
900,000
|
0
|
900,000
|
655311005
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
16/06/1997
|
K
|
10,390,000
|
0
|
10,390,000
|
9,580,000
|
810,000
|
655601136
|
Ngô Thu Thủy
|
06/09/1997
|
D
|
9,180,000
|
0
|
9,180,000
|
4,050,000
|
5,130,000
|
655602074
|
Đặng Huyền Trang
|
29/06/1997
|
B
|
12,270,000
|
0
|
12,270,000
|
8,760,000
|
3,510,000
|
655603012
|
Lê Thị Giang
|
11/02/1997
|
A
|
640,000
|
0
|
640,000
|
540,000
|
100,000
|
655604023
|
Vũ Thùy Linh
|
26/03/1997
|
A
|
1,230,000
|
0
|
1,230,000
|
690,000
|
540,000
|
655605081
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
28/05/1997
|
B
|
3,210,000
|
0
|
3,210,000
|
460,000
|
2,750,000
|
655606065
|
Lò Văn Tuân
|
04/04/1997
|
B
|
13,390,000
|
8,323,000
|
5,067,000
|
2,567,000
|
2,500,000
|
655609004
|
Khương Thị Mai Anh
|
04/04/1997
|
A
|
10,290,000
|
0
|
10,290,000
|
9,540,000
|
750,000
|
655609095
|
Nguyễn Thị Yến
|
10/11/1996
|
B
|
17,780,000
|
0
|
17,780,000
|
16,160,000
|
1,620,000
|
655703027
|
Nghiêm ánh Nguyệt
|
21/02/1997
|
A
|
4,090,000
|
0
|
4,090,000
|
3,590,000
|
500,000
|
655801002
|
Bùi Vân Anh
|
11/12/1997
|
A
|
4,610,000
|
0
|
4,610,000
|
3,330,000
|
1,280,000
|
655801005
|
Hà Ngọc Ánh
|
13/09/1997
|
A
|
6,160,000
|
0
|
6,160,000
|
5,200,000
|
960,000
|
655801029
|
Cao Anh Tuấn
|
08/09/1997
|
A
|
4,900,000
|
0
|
4,900,000
|
4,260,000
|
640,000
|
655801031
|
Cao Anh Tú
|
08/09/1997
|
A
|
4,900,000
|
0
|
4,900,000
|
4,260,000
|
640,000
|
655905034
|
Bùi Thị Thương
|
27/08/1997
|
A
|
6,870,000
|
0
|
6,870,000
|
4,710,000
|
2,160,000
|
655906018
|
Vi Văn Hùng
|
26/10/1997
|
A
|
17,670,000
|
0
|
17,670,000
|
10,310,000
|
7,360,000
|
655914018
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
20/01/1997
|
K
|
1,210,000
|
0
|
1,210,000
|
460,000
|
750,000
|
657101002
|
Trần Thị Bình
|
28/01/1996
|
D
|
7,260,000
|
0
|
7,260,000
|
6,720,000
|
540,000
|
657102001
|
Lê Xuân Bách
|
30/08/1996
|
A
|
8,000,000
|
0
|
8,000,000
|
6,400,000
|
1,600,000
|
657601013
|
Phạm Yến Linh
|
08/06/1996
|
C
|
1,920,000
|
0
|
1,920,000
|
920,000
|
1,000,000
|
665102011
|
Đào Trung Kiên
|
02/04/1998
|
A
|
3,650,000
|
0
|
3,650,000
|
3,010,000
|
640,000
|
665105044
|
Mạc Thị Quỳnh Nga
|
08/08/1998
|
B
|
27,990,000
|
0
|
27,990,000
|
27,350,000
|
640,000
|
665112008
|
Cao Thị Hương Ly
|
16/12/1997
|
K
|
6,920,000
|
0
|
6,920,000
|
5,010,000
|
1,910,000
|
665201028
|
Đặng Thị Thanh Hoài
|
21/12/1998
|
A
|
8,810,000
|
0
|
8,810,000
|
4,010,000
|
4,800,000
|
665602012
|
Nguyễn Thành Chung
|
24/10/1995
|
A
|
13,950,000
|
0
|
13,950,000
|
12,060,000
|
1,890,000
|
665605068
|
Trịnh Thị Vân
|
04/04/1998
|
B
|
270,000
|
0
|
270,000
|
0
|
270,000
|
665606002
|
Đặng Thị Bình
|
10/07/1998
|
A
|
21,410,000
|
0
|
21,410,000
|
17,090,000
|
4,320,000
|
665606010
|
Phạm Thị Hằng
|
18/02/1998
|
A
|
25,280,000
|
0
|
25,280,000
|
18,530,000
|
6,750,000
|
665606020
|
Nguyễn Diệu Hoa
|
23/07/1998
|
A
|
21,910,000
|
0
|
21,910,000
|
17,590,000
|
4,320,000
|
665606032
|
Lê Thị Linh
|
21/05/1998
|
A
|
20,950,000
|
0
|
20,950,000
|
16,630,000
|
4,320,000
|
665703010
|
Trần Thị Trà My
|
08/07/1998
|
A
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
0
|
1,560,000
|
665801018
|
Nguyễn Thị Nam
|
03/02/1997
|
A
|
3,600,000
|
0
|
3,600,000
|
2,640,000
|
960,000
|
665801025
|
Nguyễn Phước Sơn
|
24/12/1997
|
A
|
2,650,000
|
0
|
2,650,000
|
2,010,000
|
640,000
|
665917022
|
Đỗ Thị Thu
|
02/02/1997
|
D
|
13,830,000
|
0
|
13,830,000
|
8,070,000
|
5,760,000
|