Lớp/
nhóm |
Tên học phần |
Số tc |
Ca học |
Lịch học |
Phòng học |
Giáo viên |
POLI 468-K59 GDCT(Triet).1_LT |
Các
phương pháp nhận thức khoa học |
3 |
Sáng |
T2(1-5) |
A1-402 |
|
MATH 486-K59CNToan.1_LT |
Chuyên
đề tốt nghiệp 1: Giải tích |
5 |
Sáng |
T3(1-4) |
C-115 |
|
TECH 452-K60 SPKT.1_LT |
Cung
cấp điện |
2 |
Sáng |
T3(4-5) |
A2-104 |
Phạm
Khánh Tùng |
PSYC 202-K61.1_LT |
Giáo
dục học |
4 |
Sáng |
T2(2-5) |
C-111 |
Vũ
Bá Tuấn |
POLI 461-K59 GDCT (K.Te)+GDCD.1_LT |
Giáo
dục môi trường |
3 |
Sáng |
T2(1-5) |
A2-302 |
|
PHYE 101-K62(TD phát triển chung).5_LT |
Giáo
dục thể chất 1 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-9 |
Phùng
Thị Bích Hằng |
PHYE 101-K62(TD phát triển chung).1_LT |
Giáo
dục thể chất 1 |
1 |
Sáng |
T3(1-2) |
SVĐ-9 |
Lê
Thị Giang |
PHYE 101-K62(TD phát triển chung).4_LT |
Giáo
dục thể chất 1 |
1 |
Chiều |
T5(9-10) |
SVĐ-9 |
Nguyễn
Thị Minh Hiền |
PHYE 101-K62(TD phát triển chung).3_LT |
Giáo
dục thể chất 1 |
1 |
Sáng |
T5(1-2) |
SVĐ-9 |
Trần
Minh Thắng |
PHYE 102-K62(Nhẩy xa).20_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-11 |
Nguyễn
Hoài Phương |
PHYE 102-K62(Nhẩy xa).30_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-12 |
Nguyễn
Thị Thuỷ |
PHYE 201-K61(Bóng chuyền).5_LT |
Giáo
dục thể chất 3 |
1 |
Sáng |
T6(1-2) |
SVĐ-9 |
Đỗ
Xuân Duyệt |
PHYE 202-K61(Cầu lông).10_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-15 |
Nguyễn
Thị Minh Hiền |
PHYE 202-K61(Cầu lông).31_LT |
Giáo
dục thể chất 4 |
1 |
Sáng |
T2(1-2) |
SVĐ-3 |
Lê
Thị Giang |
POLI 469-K59 GDCT(Triet).1_LT |
Lịch
sử Mỹ học |
3 |
Sáng |
T3(1-5) |
A1-402 |
|
POLI 101-K62.10_LT |
NLCB
của CN Mác-Lênin-phần 1 |
2 |
Chiều |
T6(6-7) |
C-115 |
Vũ
Thị Hải |
POLI 101-K62.8_LT |
NLCB
của CN Mác-Lênin-phần 1 |
2 |
Chiều |
T5(9-10) |
C-115 |
Nguyễn
Thị Thường |
SPEC 233-(K61+K62) DB.2_LT |
Phương
pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
Chiều |
T2(6-7) |
K1-301 |
|
ENGL 101-K62.3_LT |
Tiếng
Anh 1 |
4 |
Sáng |
T6(1-4) |
K1-206 |
Nguyễn
Thị Tường Vi |
ENGL 101-K62.5_LT |
Tiếng
Anh 1 |
4 |
Chiều |
T4(6-9) |
K1-206 |
Vũ
Thị Quý |
ENGL 101-K62.2_LT |
Tiếng
Anh 1 |
4 |
Chiều |
T5(6-9) |
K1-206 |
Vũ
Mai Anh |
ENGL 101-K62.1_LT |
Tiếng
Anh 1 |
4 |
Sáng |
T5(1-4) |
K1-206 |
Vũ
Thị Quý |
ENGL 202-K61.3_LT |
Tiếng
Anh 3 |
3 |
Sáng |
T3(3-5) |
K1-206 |
Trần
Thạch Thủy |
ENGL 202-K61.1_LT |
Tiếng
Anh 3 |
3 |
Sáng |
T2(3-5) |
K1-301 |
Nguyễn
Thị Thu Thảo |
ENGL 202-K61.2_LT |
Tiếng
Anh 3 |
3 |
Chiều |
T2(6-8) |
K1-206 |
Bùi
Thị Anh Vân |
ENGL 202-K61.5_LT |
Tiếng
Anh 3 |
3 |
Sáng |
T4(3-5) |
K1-206 |
Nguyễn
Tâm Trang |
ENGL 202-K61.4_LT |
Tiếng
Anh 3 |
3 |
Chiều |
T3(6-8) |
K1-206 |
Lê
Thị Ly |
ENGL 285-K61(SP+CN)Toan.3_LT |
Tiếng
Anh chuyên ngành |
2 |
Sáng |
T4(3-4) |
C-409 |
|
RUSS 101-K62.1_LT |
Tiếng
Nga 1 |
4 |
Chiều |
T7(6-9) |
K1-202 |
Cao
Thị Thuỳ Lương |
RUSS 201-K61.1_LT |
Tiếng
Nga 3 |
3 |
Sáng |
T7(1-3) |
K1-202 |
Dương
Thị Liên |
RUSS 291-K60GDQP.1_LT |
Tiếng
Nga chuyên ngành GDCT - QPAN |
2 |
Sáng |
T4(1-3) |
A1-309 |
|
FREN 101-K62.1_LT |
Tiếng
Pháp 1 |
4 |
Chiều |
T7(6-9) |
K1-201 |
Hà
Minh Phương |
FREN 102-K62.5_LT |
Tiếng
Pháp 2 |
3 |
Chiều |
T6(6-8) |
K1-204 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
CHIN 101-K62.1_LT |
Tiếng
Trung 1 |
4 |
Chiều |
T7(6-9) |
K1-203 |
Nguyễn
Thanh Huyền |
CHIN 102-K62.5_LT |
Tiếng
Trung 2 |
3 |
Chiều |
T6(6-8) |
K1-205 |
Ngô
Thị KHánh Chi |
POLI 470-K59 GDCT(Triet).1_LT |
Triết
học Ai cập - Lưỡng Hà |
2 |
Sáng |
T4(1-4) |
A1-402 |
|
POLI 202-K61.9_LT |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Sáng |
T6(1-2) |
C-113 |
Trần
Thanh Hương |
POLI 460-K59 GDCT (K.Te).1_LT |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế trong thời kỳ quá độ |
2 |
Sáng |
T4(1-4) |
A2-302 |
|
PHIL 122-K62(SP+CN).4_LT |
Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) |
4 |
Sáng |
T2(4-5) |
B-507 |
|
PHIL 122-K62(SP+CN).4_LT |
Văn
học Việt Nam trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) |
4 |
Sáng |
T6(2-3) |
B-305 |
|