Căn cứ vào Thông báo 1074/TB-ĐHSPHN ngày 31 tháng 12 năm 2019 về Việc học môn GDQP và AN phần 2 và căn cứ theo số lượng sinh viên đã đăng ký thành công 2 tín chỉ học môn GDQP-AN (2).
Phòng Đào tạo thống kê danh sách sinh viên và đã cập nhật số tiền học lại môn GDQP-AN (2) của sinh viên K66 và K67 lên trang cá nhân của sinh viên (Danh sách kèm theo).
Yêu cầu sinh viên:
-
Những sinh viên K66, K67 chưa học lần đầu môn GDQP- AN phần 2 (do bảo lưu, hoặc có lý do đặc biệt chưa được học lần đầu) làm đơn có xác nhận của Khoa Giáo dục Quốc phòng và Phòng Đào tạo nộp về Phòng KH-TC vào ngày 2 và 3 tháng 3 năm 2020 (gặp Cô Nhung - P.303 hoặc Cô Dung - P.304 ) để hủy học phí học lại môn GDQP-AN (2) do học lần đầu.
-
Những sinh viên K66, K67 học lại môn GDQP-AN (2) đóng học phí học lại theo quy định vào tài khoản của Trường tại Thông báo số 03/TB-ĐHSPHN ngày 02/01/2020 về Việc thu học phí HK2 năm học 2019-2020. (Thông báo kèm theo)
Danh sách sinh viên học lại HP GDQP:
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Số TC |
Lớp tín chỉ |
Số tiền |
665103004 |
Nguyễn Cẩm Anh |
24/08/1998 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
665103063 |
Cao Minh Thắng |
03/06/1998 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
665121015 |
Vũ Thị Ngọc Huyền |
24/05/1998 |
K1 |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
665211013 |
Bùi Hồng Nhung |
14/05/1998 |
K |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
665211016 |
Bùi Thu Trang |
06/07/1998 |
K |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
665601024 |
Lương Trần Linh Chi |
13/12/1997 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.18_LT |
540,000 |
665905016 |
Lê Khánh Linh |
14/10/1998 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
540,000 |
665906010 |
Nguyễn Minh Thúy |
04/08/1998 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
540,000 |
665907018 |
Nguyễn Linh Lam |
30/04/1998 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
540,000 |
675101007 |
Nguyễn Thị Trang Anh |
04/08/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
675101116 |
Bùi Kim Quý |
03/08/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675101126 |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
12/08/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675101133 |
Dương Thị Thoa |
05/10/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675101137 |
Trương Thanh Thủy |
25/12/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675102007 |
Hoàng Hà Đức Hạnh |
27/11/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103001 |
Bùi Thúy An |
28/01/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103013 |
Vũ Thị Dung |
03/04/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.18_LT |
640,000 |
675103017 |
Đỗ Thu Hà |
10/11/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.6_LT |
640,000 |
675103021 |
Ngô Thị Thanh Hằng |
06/01/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675103022 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
01/09/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103023 |
Phan Thị Thúy Hằng |
22/06/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103024 |
Trần Thị Hằng |
13/08/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103025 |
Bùi Hồng Hạnh |
10/05/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103035 |
Phạm Quang Hùng |
14/05/1999 |
TN |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675103037 |
Lương Thu Hương |
27/08/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675103051 |
Nguyễn Tuấn Long |
15/12/1996 |
TN |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103055 |
Phan Thanh Nga |
16/07/1998 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.6_LT |
640,000 |
675103058 |
Đào Huyền Nhi |
01/08/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675103072 |
Phạm Duy Thành |
26/08/1999 |
TN |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675103074 |
Đào Thanh Thảo |
11/10/1999 |
TN |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.2_LT |
640,000 |
675105001 |
Nguyễn Tiến An |
18/01/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.4_LT |
640,000 |
675105008 |
Phạm Thị Quế Anh |
07/09/1999 |
C |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.5_LT |
640,000 |
675105019 |
Đàm Tiến Đạt |
06/04/1999 |
C |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.6_LT |
640,000 |
675105029 |
Mai Quang Duy |
28/10/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.11_LT |
640,000 |
675105031 |
Lê Trọng Hà |
14/07/1999 |
C |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.4_LT |
640,000 |
675105035 |
Nguyễn Văn Hào |
16/09/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675105037 |
Trần Thị Thu Hiền |
01/05/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675105049 |
Vũ Quang Huy |
17/10/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
640,000 |
675105058 |
Trần Đức Mạnh |
21/10/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.5_LT |
640,000 |
675105072 |
Hoàng Thị Phượng |
06/03/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.5_LT |
640,000 |
675105082 |
Hoàng Tuấn Thành |
14/01/1996 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.16_LT |
640,000 |
675105083 |
Nguyễn Thế Thành |
12/12/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.5_LT |
640,000 |
675105086 |
Bùi Thị Thùy |
18/05/1999 |
C |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.6_LT |
640,000 |
675105088 |
Lê Thị Hương Trang |
01/08/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.5_LT |
640,000 |
675111014 |
Dương Thu Hằng |
05/08/1999 |
E |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675111019 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
07/12/1999 |
E |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675111044 |
Lê Thị Ngân Thư |
21/06/1999 |
E |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675121018 |
Đào Huy Hoàng |
05/12/1999 |
K |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
675121028 |
Nguyễn Mai Phương |
03/04/1999 |
K |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
675201002 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
18/12/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.6_LT |
640,000 |
675201014 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
20/01/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675201044 |
Nguyễn Thị Lương |
28/11/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675201059 |
Đặng Thị Oanh |
14/01/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675201074 |
Lê Thị Thu |
24/09/1999 |
TN |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675201085 |
Nguyễn Thu Trang |
03/05/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
640,000 |
675211007 |
Nguyễn Thanh Hằng |
16/07/1999 |
K |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
675211012 |
Vũ Thị Ngọc Lan |
10/04/1999 |
K |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
675301037 |
Lê Đặng Lâm Oanh |
12/06/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
640,000 |
675301049 |
Đỗ Thị Minh Thư |
30/09/1999 |
TN |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
640,000 |
675606001 |
Đặng Thị Tú Anh |
16/04/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606005 |
Nguyễn Phương Anh |
05/01/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606011 |
Phạm Ngọc Biên |
06/10/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606016 |
Hoàng Thu Hà |
22/11/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606021 |
Chử Thúy Hiền |
28/11/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606025 |
Bùi Thanh Hùng |
23/12/1997 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.15_LT |
540,000 |
675606034 |
Nguyễn Thị Hương Liên |
09/08/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.18_LT |
540,000 |
675606041 |
Phùng Thị Mai |
28/08/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606043 |
Nguyễn Hoàng Minh |
23/08/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675606065 |
Nguyễn Hương Thảo |
07/03/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.18_LT |
540,000 |
675609006 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
07/07/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675609040 |
Khuất Thùy Linh |
17/10/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.8_LT |
540,000 |
675614002 |
Thiệu Gia An |
24/06/1999 |
B |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
540,000 |
675614054 |
Đặng Thị Thanh Thanh |
04/06/1997 |
C |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
540,000 |
675614063 |
Chu Thị Quỳnh Trang |
26/04/1999 |
C |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
540,000 |
675701010 |
Ngô Thị Dinh |
04/04/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
540,000 |
675701013 |
Nguyễn Thu Hà |
19/10/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
540,000 |
675904044 |
Nguyễn Thu Thủy |
04/05/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
540,000 |
675907005 |
Nguyễn Mạnh Cường |
25/08/1999 |
A |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.13_LT |
540,000 |
675917003 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
11/10/1999 |
D |
2 |
DEFE 102-K68GDQP.17_LT |
540,000 |