Nguyên lý 1
Số BD
Điểm cũ
Điểm mới
Lý do thay đổi
Thay đổi
518
6
0
557
5
Chấm sót
Tư tưởng HCM
115
7
8
1
221
-1
224
232
2
419
477
483
578
chưa chấm
587
kỷ luật
-2
596
641
645
652
690
704
710
727
928
944
3
986
991
1021
1057
1071
2040
Đường lối CM ĐCS
19
64
100
112
5.5
-0.5
118
119
170
180
222
229
237
238
266
267
281
282
284
295
305
371
393
442
512
4.5
657
718
720
723
726
728
730
810
4
813
814
816
821
827
829
852
853
855
857
871
884
885
886
887
893
972
1072
1114
2017
Âm nhạc
18
8.2
70
8.8
Tâm lý học
2.5
46
51
0.5
99
136
153
185
191
7.5
1.5
276
321
6.5
336
544
998
1147
1184
3.5
1193
2021
Giáo dục học
14
54
66
87
108
111
127
131
137
150
155
160
161
163
167
168
174
175
186
202
227
233
234
240
241
246
252
308
309
310
313
318
320
322
326
327
341
350
354
356
358
367
373
397
399
400
406
407
424
434
448
449
457
458
460
469
472
476
479
484
486
488
489
490
497
499
501
507
509
516
525
528
529
531
535
536
547
575
576
582
600
603
605
607
628
631
635
1053
2010
2065
2071
2077
2111
2112
2113
2114
2126
2133
Tin học ĐC
32
Tiếng Anh 2
25
44
453
632
1520
1530
1605
1613
Tiếng Nga chuyên ngành
Kỹ năng giao tiếp
42
49
152
chấm chặt
766
830
873
2006
2018
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lê nin Phần 2
53
58
104
125
335
665
785
849
918
920
1107
1121
1150
2022
2086