Chi tiết

Kết quả phúc khảo các môn chung HK2 năm 2011-2012

Mọi thắc mắc xin gửi vào diễn đàn trong chuyên mục Phúc khảo>

Nguyên lý 1

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

518

6

6

 

0

557

0

5

Chấm sót

5

 

 

 

 

0

Tư tưởng HCM

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

115

7

8

 

1

221

6

5

 

-1

224

7

8

 

1

232

2

2

 

0

419

5

5

 

0

477

6

6

 

0

483

6

6

 

0

578

0

8

chưa chấm

8

587

2

0

kỷ luật

-2

596

6

6

 

0

641

7

7

 

0

645

6

5

 

-1

652

6

6

 

0

690

6

6

 

0

704

6

6

 

0

710

5

5

 

0

727

7

7

 

0

928

6

6

 

0

944

3

5

 

2

986

6

6

 

0

991

6

6

 

0

1021

6

6

 

0

1057

6

6

 

0

1071

5

5

 

0

2040

5

5

 

0

 

 

 

 

 

Đường lối CM ĐCS

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

19

5

5

 

0

64

6

6

 

0

100

5

5

 

0

112

6

5.5

 

-0.5

118

5

5

 

0

119

3

3

 

0

170

6

6

 

0

180

5

5

 

0

222

7

7

 

0

229

7

7

 

0

237

3

3

 

0

238

6

5.5

 

-0.5

266

6

6

 

0

267

5

5

 

0

281

6

6

 

0

282

6

6

 

0

284

6

6

 

0

295

6

6

 

0

305

6

6

 

0

371

5

5

 

0

393

5

6

 

1

442

6

6

 

0

512

5

4.5

 

-0.5

657

5

5

 

0

718

3

3

 

0

720

5

5

 

0

723

5

5

 

0

726

3

3

 

0

728

3

3

 

0

730

3

3

 

0

810

4

4

 

0

813

5

5

 

0

814

5

5

 

0

816

5

5

 

0

821

4

4

 

0

827

5

5

 

0

829

3

3

 

0

852

3

3

 

0

853

4

5

 

1

855

4

4

 

0

857

5

5

 

0

871

3

3

 

0

884

5

5

 

0

885

3

3

 

0

886

6

6

 

0

887

5

5

 

0

893

6

6

 

0

972

3

3

 

0

1072

3

3

 

0

1114

5

5

 

0

2017

5

5

 

0

 

 

 

 

 

Âm nhạc

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

18

8.2

8.2

 

 

64

8

8

 

 

70

8.8

8.8

 

 

 

 

 

 

 

Tâm lý học

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

19

2.5

2.5

 

0

46

4

4

 

0

51

5

5.5

 

0.5

99

3

3

 

0

136

5.5

5.5

 

0

153

4

4

 

0

185

5

5

 

0

191

6

7.5

 

1.5

276

2.5

2.5

 

0

321

6

6.5

 

0.5

336

5

5

 

0

544

4

4.5

 

0.5

998

2

2

 

0

1147

5

5

 

0

1184

3.5

3.5

 

0

1193

5.5

5.5

 

0

2021

4.5

6

 

1.5

 

 

 

 

 

Giáo dục học

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

7

4

3.5

 

-0.5

14

5

4

 

-1

46

5

5

 

0

51

5.5

5.5

 

0

54

5.5

5.5

 

0

66

3

3

 

0

87

1

1

 

0

108

4.5

4.5

 

0

111

5

6

 

1

119

3

4

 

1

127

4.5

4.5

 

0

131

7.5

7.5

 

0

137

6

6

 

0

150

3.5

3.5

 

0

155

6

6

 

0

160

2

2

 

0

161

5

5

 

0

163

5

5

 

0

167

3.5

3.5

 

0

168

6.5

6.5

 

0

174

5

5

 

0

175

6

6

 

0

185

5.5

5.5

 

0

186

7

7

 

0

202

5.5

5.5

 

0

227

4.5

4.5

 

0

233

2.5

2.5

 

0

234

2

2

 

0

240

4

4.5

 

0.5

241

2.5

2.5

 

0

246

6

6

 

0

252

1

2

 

1

308

5

5

 

0

309

3

4

 

1

310

3

3

 

0

313

3.5

3.5

 

0

318

4

4

 

0

320

5

5

 

0

321

7.5

7.5

 

0

322

5.5

6

 

0.5

326

5

5

 

0

327

4.5

4.5

 

0

341

4.5

4.5

 

0

350

4

4

 

0

354

7

7

 

0

356

4

5

 

1

358

6

6

 

0

367

3

3

 

0

373

3

3

 

0

393

2

2

 

0

397

5.5

5.5

 

0

399

2

2

 

0

400

4

4

 

0

406

5

5

 

0

407

5.5

5.5

 

0

424

5

6.5

 

1.5

434

5

5

 

0

448

7

7

 

0

449

3

3

 

0

457

5

5

 

0

458

3.5

3.5

 

0

460

4.5

4.5

 

0

469

5.5

5.5

 

0

472

5

5

 

0

476

5

5

 

0

477

3

3

 

0

479

4

4

 

0

484

7

7

 

0

486

6

6

 

0

488

7

7

 

0

489

4

4

 

0

490

4.5

4.5

 

0

497

3.5

3.5

 

0

499

4.5

4.5

 

0

501

6.5

6.5

 

0

507

2

2

 

0

509

3.5

4

 

0.5

516

4.5

4.5

 

0

525

4

4

 

0

528

4

4

 

0

529

7

7

 

0

531

4

4

 

0

535

5

5

 

0

536

2

2.5

 

0.5

547

5

5

 

0

575

2

2

 

0

576

3

3

 

0

582

2

2

 

0

600

3.5

3.5

 

0

603

6

6

 

0

605

3

3

 

0

607

2

2

 

0

628

5

5

 

0

631

3

3

 

0

635

4

4

 

0

1053

5

5

 

0

2010

3.5

3.5

 

0

2065

3

3

 

0

2071

3.5

3.5

 

0

2077

3

3

 

0

2111

2.5

3.5

 

1

2112

5

5.5

 

0.5

2113

5

5

 

0

2114

5.5

5.5

 

0

2126

4

4

 

0

2133

1

1

 

0

 

 

 

 

 

Tin học ĐC

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

32

2

2

 

0

 

 

 

 

 

Tiếng Anh 2

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

25

4

4

 

0

44

7.5

7.5

 

0

54

6.5

6.5

 

0

399

6

6

 

0

453

2.5

2.5

 

0

632

4.5

4.5

 

0

1520

5

5

 

0

1530

5.5

5.5

 

0

1605

6

6

 

0

1613

5

5

 

0

 

 

 

 

 

Tiếng Nga chuyên ngành

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

87

3.5

3.5

 

0

Kỹ năng giao tiếp

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

42

8

8

 

0

49

8

8

 

0

152

5

5

 

0

448

6

7

chấm chặt

1

766

6

6

 

0

830

5

5

 

0

873

3.5

5

chấm chặt

1.5

2006

5

5

 

0

2018

5

5

 

0

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lê nin Phần 2

Số BD

Điểm cũ

Điểm mới

Lý do thay đổi

Thay đổi

53

6

6

 

0

58

6

6

 

0

104

6

6

 

0

125

5

5

 

0

252

7

7

 

0

335

4

4

 

0

336

5

5

 

0

665

5

5

 

0

785

5

5

 

0

849

5

5

 

0

918

3

3

 

0

920

2

2

 

0

1107

5

5

 

0

1121

3

3

 

0

1150

5

5

 

0

2022

2

2

 

0

2086

6

6

 

0

Các thông báo khác
Hướng dẫn nộp học phí (10/22/2020 08:31:25)
Cách phòng chống virus Corona (02/03/2020 22:17:07)
Khảo sát thanh toán học phí (11/19/2019 15:29:16)
Xử lý trùng lịch thi (04/26/2019 15:13:46)
Lịch thi các lớp VB2 năm 2018 (05/05/2018 09:54:51)