Tên lớp |
Tên học phần |
Số tc |
Ca học |
Lịch học |
Phòng học |
Giáo viên |
PHYE 102-K61 (Nhẩy xa).30_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-6 |
Nguyễn
Hoài Phương |
PHYE 102-K61 (Nhẩy xa).40_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-5 |
Nguyễn
Quốc Nhân |
PHYE 102-K61 (Nhẩy xa).41_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Sáng |
T2(1-2) |
SVĐ-5 |
Trương
Thị Hồng Tuyên |
PHYE 102-K61 (Nhẩy xa).43_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Sáng |
T3(1-2) |
SVĐ-5 |
Nguyễn
Thu Huyền |
PHYE 102-K61 (Nhẩy xa).45_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Sáng |
T4(1-2) |
SVĐ-5 |
Lê
Thị Thu Hoài |
PHYE 102-K61 (Nhẩy xa).50_LT |
Giáo
dục thể chất 2 |
1 |
Chiều |
T6(9-10) |
SVĐ-4 |
Nguyễn
Hồng Lân |
POLI 101-K61.8_LT |
Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học) |
2 |
Chiều |
T5(9-10) |
C-115 |
|
POLI 101-K61.9_LT |
Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học) |
2 |
Sáng |
T6(1-2) |
C-115 |
Nguyễn
Thị Tuất |
POLI 101-K61.10_LT |
Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học) |
2 |
Chiều |
T6(6-7) |
C-115 |
Nguyễn
Bá Cường |
ENGL 102-K61.30_LT |
Tiếng
Anh 2 |
3 |
Chiều |
T6(6-8) |
K1-203 |
Phạm
Thị Bích |
RUSS 102-K61.5_LT |
Tiếng
Nga 2 |
3 |
Sáng |
T6(3-5) |
K1-204 |
Trịnh
Đức Thành |